Có 2 kết quả:

人口販運 rén kǒu fàn yùn ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄈㄢˋ ㄩㄣˋ人口贩运 rén kǒu fàn yùn ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄈㄢˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trafficking in persons
(2) human trafficking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trafficking in persons
(2) human trafficking

Bình luận 0